Có 2 kết quả:
再发生 zài fā shēng ㄗㄞˋ ㄈㄚ ㄕㄥ • 再發生 zài fā shēng ㄗㄞˋ ㄈㄚ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reoccur
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reoccur
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0